tiếc rẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếc rẻ+ verb
- to regret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếc rẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếc rẻ":
tiếc rẻ tiệc rượu - Những từ có chứa "tiếc rẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 497